VCSC: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ chứng khoán phái sinh (sửa đổi)
Cập nhật ngày 26/07/2023 - 16:21:44
Ngày 26/07/2023, Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam đã cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ (sửa đổi) số 06/GCNTVBT-8 cho VCSC như sau:
1. Tên tổ chức: Công ty cổ phần Chứng khoán Vietcap
2. Trụ sở chính: Tầng 15, tháp Tài chính Bitexco, số 02 Hải Triều, quận 1, TP.Hồ Chí Minh và tầng 3, tòa nhà Vinatex – Tài Nguyên, số 10 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1, TP.Hồ Chí Minh
3. Loại hình thành viên: Thành viên bù trừ trực tiếp
4. Người đại diện theo pháp luật: Ông Tô Hải - Tổng Giám đốc
5. Vốn điều lệ: 4.354.999.010.000 đồng (Bốn nghìn ba trăm năm mươi tư tỷ chín trăm chín mươi chín triệu không trăm mười nghìn đồng)
6. Điện thoại: 028 39143588
7. Fax: 028 39144531
8. Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán phái sinh số 11/GCN-UBCK ngày 25 tháng 05 năm 2017 do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp.
Đã đăng ký thay đổi thông tin Thành viên bù trừ chứng khoán phái sinh kể từ ngày 26/07/2023, thông tin chi tiết:
1. Vốn điều lệ: 4.375.000.000.000 đồng (Bốn nghìn ba trăm bảy mươi lăm tỷ đồng).
1. Tên tổ chức: Công ty cổ phần Chứng khoán Vietcap
2. Trụ sở chính: Tầng 15, tháp Tài chính Bitexco, số 02 Hải Triều, quận 1, TP.Hồ Chí Minh và tầng 3, tòa nhà Vinatex – Tài Nguyên, số 10 Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, quận 1, TP.Hồ Chí Minh
3. Loại hình thành viên: Thành viên bù trừ trực tiếp
4. Người đại diện theo pháp luật: Ông Tô Hải - Tổng Giám đốc
5. Vốn điều lệ: 4.354.999.010.000 đồng (Bốn nghìn ba trăm năm mươi tư tỷ chín trăm chín mươi chín triệu không trăm mười nghìn đồng)
6. Điện thoại: 028 39143588
7. Fax: 028 39144531
8. Giấy chứng nhận đủ điều kiện cung cấp dịch vụ bù trừ, thanh toán giao dịch chứng khoán phái sinh số 11/GCN-UBCK ngày 25 tháng 05 năm 2017 do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp.
Đã đăng ký thay đổi thông tin Thành viên bù trừ chứng khoán phái sinh kể từ ngày 26/07/2023, thông tin chi tiết:
1. Vốn điều lệ: 4.375.000.000.000 đồng (Bốn nghìn ba trăm bảy mươi lăm tỷ đồng).
Tin khác
-
ACBS: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ CKPS (sửa đổi) cho Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Cập nhật ngày 24/11/2023 - 09:02:51 -
VCBS: Cấp Giấy chứng nhận Thành viên bù trừ CKPS (sửa đổi) cho Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại Thương Việt Nam
Cập nhật ngày 23/11/2023 - 14:22:56 -
SHS: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ chứng khoán phái sinh
Cập nhật ngày 27/10/2023 - 19:20:33 -
BSC: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ CKPS (sửa đổi)
Cập nhật ngày 22/09/2023 - 17:40:52 -
VDS: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ (sửa đổi)
Cập nhật ngày 18/08/2023 - 16:43:42 -
IBS: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ CKPS (sửa đổi)
Cập nhật ngày 09/08/2023 - 16:04:00 -
TVSC: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ chứng khoán phái sửa đổi
Cập nhật ngày 19/07/2023 - 16:44:43 -
FPTS: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ chứng khoán phái sinh (sửa đổi)
Cập nhật ngày 07/07/2023 - 18:05:24 -
TCBS: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ (sửa đổi) cho Công ty cổ phần Chứng khoán Kỹ Thương (TCBS)
Cập nhật ngày 07/07/2023 - 16:57:51 -
BSC: Cấp Giấy chứng nhận thành viên bù trừ CKPS (sửa đổi) cho Công ty cổ phần Chứng khoán Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BSC)
Cập nhật ngày 23/06/2023 - 15:53:54
Tin nổi bật
-
05/12/2023 - 17:51:53
CTG123033: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
05/12/2023 - 17:50:45
CTG123034: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
05/12/2023 - 17:49:26
MSB12303: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
05/12/2023 - 15:25:45
BVBS23273: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
05/12/2023 - 15:17:50
FUCTVGF5: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ lần đầu
-
05/12/2023 - 14:51:31
MSR12302: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
05/12/2023 - 14:50:39
MSR12303: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
05/12/2023 - 14:49:10
MSR12304: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
01/12/2023 - 17:22:17
OCB12326: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
-
01/12/2023 - 17:21:51
OCB12325: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký trái phiếu lần đầu
Thống kê
-
40.365|5.785
-
4
-
2.650
-
755
-
36
-
7.445.544