Tỷ lệ ký quỹ ban đầu đối với HĐTL chỉ số cổ phiếu VN30 hiệu lực từ ngày 21/10/2022
Cập nhật ngày 19/10/2022 - 15:39:21
STT | Sản phẩm | Mã chứng khoán phái sinh | Mã ISIN | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu bảo đảm thực hiện hợp đồng |
1 | Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 tháng 11/2022 | VN30F2211 | VNVN30F22110 | 13% | - |
2 | Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 tháng 12/2022 | VN30F2212 | VNVN30F22128 | 13% | - |
3 | Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 tháng 03/2023 | VN30F2303 | VNVN30F23035 | 13% | - |
4 | Hợp đồng tương lai chỉ số VN30 tháng 06/2023 | VN30F2306 | VNVN30F23068 | 13% | - |
Tin khác
-
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu đối với HĐTL chỉ số cổ phiếu VN30 hiệu lực từ ngày 19/05/2023
Cập nhật ngày 17/05/2023 - 16:39:22 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu đối với HĐTL chỉ số cổ phiếu VN30 hiệu lực từ ngày 21/04/2023
Cập nhật ngày 19/04/2023 - 17:11:02 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ đảm bảo thực hiện HĐTL TPCP kỳ hạn 10 năm đối với HĐTL TPCP hiệu lực từ ngày 27/03/2023
Cập nhật ngày 23/03/2023 - 17:12:18 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu đối với HĐTL chỉ số cổ phiếu VN30 hiệu lực từ ngày 17/03/2023
Cập nhật ngày 15/03/2023 - 17:01:35 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ đảm bảo thực hiện HĐTL TPCP kỳ hạn 05 năm đối với HĐTL TPCP hiệu lực từ ngày 16/03/2023
Cập nhật ngày 14/03/2023 - 17:13:00 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu với HĐTL chỉ số cổ phiếu VN30 hiệu lực từ ngày 17/02/2023
Cập nhật ngày 15/02/2023 - 15:33:59 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu với HĐTL chỉ số cổ phiếu VN30 hiệu lực từ ngày 27/01/2023
Cập nhật ngày 18/01/2023 - 17:27:35 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ đảm bảo thực hiện HĐTL TPCP kỳ hạn 10 năm đối với HĐTL TPCP hiệu lực từ ngày 26/12/2022
Cập nhật ngày 22/12/2022 - 16:31:19 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu và tỷ lệ ký quỹ đảm bảo thực hiện HĐTL TPCP kỳ hạn 05 năm đối với HĐTL TPCP hiệu lực từ ngày 16/12/2022
Cập nhật ngày 14/12/2022 - 17:14:03 -
Tỷ lệ ký quỹ ban đầu với HĐTL chỉ số cổ phiếu VN30 hiệu lực từ ngày 16/12/2022
Cập nhật ngày 14/12/2022 - 17:05:32
Tin nổi bật
-
26/05/2023 - 16:42:26
HTG: Chuyển quyền sở hữu 11.050 cổ phiếu
Thống kê
-
39.150|5.621
-
4
-
2.479
-
733
-
35
-
7.164.987