SJ1 - Cổ phiếu Công ty cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu
Tên TCPH:
Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Công ty cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu
Mã chứng khoán:
SJ1
Mã ISIN:
VN000000SJ11
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HNX
Giấy chứng nhận ĐKCK:
Số 93/2006/GCNCP-CNTTLK do VSD cấp lần đầu ngày 27/12/2006; Số 93/2006/GCNCP-VSD-12 cấp thay đổi lần 12 ngày 29/07/2022
Tổng số chứng khoán đăng ký:
43.472.716 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
434.727.160.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Chi nhánh
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT | Lần đăng ký | Lý do | Số lượng | Giá trị | Số GCNĐKCK | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cấp lần đầu | Đăng ký lần đầu | 2.000.000 | 20.000.000.000 | 93/2006/GCNCP-CNTTLK | 27/12/2006 |
2 | Điều chỉnh lần 1 | Đăng ký bổ sung | 1.500.000 | 15.000.000.000 | 109/2007/GCNCP-CNTTLK | 22/11/2007 |
3 | Điều chỉnh lần 2 | Đăng ký bổ sung | 350.000 | 3.500.000.000 | 93/2006/GCNCP-VSD-2 | 10/05/2012 |
4 | Điều chỉnh lần 3 | Đăng ký bổ sung | 1.733.200 | 17.332.000.000 | 93/2006/GCNCP-VSD-3 | 29/07/2014 |
5 | Điều chỉnh lần 4 | Đăng ký bổ sung | 1.395.453 | 13.954.530.000 | 93/2006/GCNCP-VSD-4 | 08/04/2015 |
6 | Điều chỉnh lần 5 | Thay đổi tên TCPH | 0 | 0 | 93/2006/GCNCP-VSD-5 | 11/06/2015 |
7 | Điều chỉnh lần 6 | Đăng ký bổ sung | 766.531 | 7.665.310.000 | 93/2006/GCNCP-VSD-6 | 28/08/2015 |
8 | Điều chỉnh lần 7 | Đăng ký bổ sung | 2.710.187 | 27.101.870.000 | Số 93/2006/GCNCP-VSD-7 | 29/08/2016 |
9 | Điều chỉnh lần 8 | Đăng ký bổ sung | 8.325.226 | 83.252.260.000 | 93/2006/GCNCP-VSD-8 | 13/10/2017 |
10 | Điều chỉnh lần 9 | Đăng ký bổ sung | 1.126.456 | 11.264.560.000 | số 93/2006/GCNCP-VSD-9 | 28/08/2018 |
11 | Điều chỉnh lần 10 | Đăng ký bổ sung | 1.194.191 | 11.941.910.000 | số 93/2006/GCNCP-VSD-10 | 09/08/2019 |
12 | Điều chỉnh lần 11 | Đăng ký bổ sung | 1.054.816 | 10.548.160.000 | số 93/2006/GCNCP-VSD-11 | 11/08/2020 |
13 | Điều chỉnh lần 12 | Đăng ký bổ sung | 1.329.094 | 13.290.940.000 | 93/2006/GCNCP-VSD-12 | 29/07/2022 |
14 | Điều chỉnh lần 13 | Đăng ký bổ sung | 19.987.562 | 199.875.620.000 | N/A | 12/11/2024 |
Tổng cộng: | 43.472.716 | 434.727.160.000 |
Tin tức và sự kiện liên quan
-
SJ1: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu niêm yết bổ sung
Cập nhật ngày 14/01/2025 - 08:45:06 -
SJ1: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2025
Cập nhật ngày 14/11/2024 - 15:54:51 -
SJ1: Chứng nhận điều chỉnh thông tin số lượng cổ phiếu đăng ký lần thứ 13
Cập nhật ngày 12/11/2024 - 16:22:10 -
SJ1: Điều chỉnh thời gian thực hiện quyền mua cổ phiếu
Cập nhật ngày 05/09/2024 - 17:12:44 -
SJ1: Thực hiện quyền mua cổ phiếu
Cập nhật ngày 02/08/2024 - 16:00:15 -
SJ1: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt
Cập nhật ngày 10/06/2024 - 15:27:06 -
SJ1: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2024
Cập nhật ngày 15/11/2023 - 15:23:12 -
SJ1: Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023
Cập nhật ngày 06/07/2023 - 17:17:27 -
SJ1: Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền
Cập nhật ngày 23/05/2023 - 16:46:08 -
SJ1: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
Cập nhật ngày 28/11/2022 - 16:59:35
STT | Ngày đăng ký cuối cùng | Tên quyền |
---|---|---|
1 | 28/11/2024 | SJ1: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2025 |
2 | 15/08/2024 | SJ1: Điều chỉnh thời gian thực hiện quyền mua cổ phiếu |
3 | 15/08/2024 | SJ1: Thực hiện quyền mua cổ phiếu |
4 | 27/06/2024 | SJ1: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt |
5 | 30/11/2023 | SJ1: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm tài chính 2024 |
6 | 21/07/2023 | SJ1: Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2023 |
7 | 02/06/2023 | SJ1: Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền |
8 | 14/12/2022 | SJ1: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
9 | 01/07/2022 | SJ1: Trả cổ tức năm tài chính từ 01/10/2020 đến 30/09/2021 bằng cổ phiếu |
10 | 22/11/2021 | SJ1: Đại hội cổ đông thường niên năm tài chính 2022 |