DXG - Cổ phiếu Công ty cổ phần Tập đoàn Đất Xanh

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Công ty cổ phần Tập đoàn Đất Xanh
Mã chứng khoán:
DXG
Mã ISIN:
VN000000DXG7
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
Số 119/2009/GCNCP - CNVSD do VSD cấp ngày lần đầu 14/12/2009, Số:119/2009/GCNCP-VSDC-24 cấp thay đổi lần thứ 24 ngày 26/02/2024
Tổng số chứng khoán đăng ký:
1.020.631.675 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
10.206.316.750.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Chi nhánh
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 8.000.000 80.000.000.000 119/2009/GCNCP-CNVSD 14/12/2009
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 8.000.000 80.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-1 27/10/2010
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 16.000.000 160.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-2 04/01/2012
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 10.000.000 100.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-3 11/01/2013
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 10.499.681 104.996.810.000 119/2009/GCNCP-VSD-4 27/05/2013
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 300.000 3.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-5 24/09/2013
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 22.200.319 222.003.190.000 119/2009/GCNCP-VSD-6 25/02/2014
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 25.700.000 257.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-7 06/01/2015
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 5.245.469 52.454.690.000 119/2009/GCNCP-VSD-8 30/03/2015
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 300.000 3.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-9 14/04/2015
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 10.618.101 106.181.010.000 119/2009/GCNCP-VSD-10 15/07/2015
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký bổ sung 400.000 4.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-11 28/10/2015
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 135.785.498 1.357.854.980.000 số: 119/2009/GCNCP-VSD-12 24/11/2016
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 32.862.291 328.622.910.000 119/2009/GCNCP-VSD-13 05/06/2017
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 17.281.327 172.813.270.000 số: 119/2009/GCNCP-VSD-14 23/11/2017
16 Điều chỉnh lần 15 Thay đổi tên TCPH 0 0 số: 119/2009/GCNCP-VSD-15 10/05/2018
17 Điều chỉnh lần 16 Đăng ký bổ sung 39.378.726 393.787.260.000 số: 119/2009/GCNCP-VSD-16 12/06/2018
18 Điều chỉnh lần 17 Đăng ký bổ sung 7.500.000 75.000.000.000 số: 119/2009/GCNCP-VSD-17 02/10/2018
19 Điều chỉnh lần 18 Đăng ký bổ sung 169.963.255 1.699.632.550.000 số: 119/2009/GCNCP-VSD-18 18/10/2019
20 Điều chỉnh lần 19 Đăng ký bổ sung 77.738.381 777.383.810.000 119/2009/GCNCP-VSD-19 28/10/2021
21 Điều chỉnh lần 20 Đăng ký bổ sung 4.503.828 45.038.280.000 119/2009/GCNCP-VSD-20 12/04/2022
22 Điều chỉnh lần 21 Đăng ký bổ sung 7.000.000 70.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSD-21 15/04/2022
23 Điều chỉnh lần 22 Đăng ký bổ sung 2.502.126 25.021.260.000 119/2009/GCNCP-VSD-22 24/10/2022
24 Điều chỉnh lần 23 Đăng ký bổ sung 9.000.000 90.000.000.000 119/2009/GCNCP-VSDC-23 26/01/2024
25 Điều chỉnh lần 24 Đăng ký bổ sung 101.671.919 1.016.719.190.000 119/2009/GCNCP-VSDC-24 26/02/2024
26 Điều chỉnh lần 25 Đăng ký bổ sung 150.146.548 1.501.465.480.000 N/A 19/03/2025
27 Điều chỉnh lần 26 Đăng ký bổ sung 148.034.206 1.480.342.060.000 N/A 30/06/2025
Tổng cộng: 1.020.631.675 10.206.316.750.000
Tin tức và sự kiện liên quan