MBB - Cổ phiếu Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Ngân hàng thương mại cổ phần Quân Đội
Mã chứng khoán:
MBB
Mã ISIN:
VN000000MBB5
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
Số: 67/2011/GCNCP-VSD do VSD cấp lần đầu ngày 10/10/2011, Số 67/2011/GCNCP-VSDC-19 cấp thay đổi lần thứ 19 ngày 08/07/2024
Tổng số chứng khoán đăng ký:
6.102.272.659 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
61.022.726.590.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Trụ sở chính
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 730.000.000 7.300.000.000.000 67/2011/GCNCP-VSD 10/10/2011
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 270.000.000 2.700.000.000.000 67/2011/GCNCP-VSD-1 30/03/2012
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 62.500.000 625.000.000.000 67/2011/GCNCP-VSD-2 05/02/2013
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 63.125.000 631.250.000.000 67/2011/GCNCP-VSD-3 11/12/2013
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 33.768.750 337.687.500.000 67/2011/GCNCP-VSD-4 02/10/2014
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 34.781.812 347.818.120.000 67/2011/GCNCP-VSD-5 22/09/2015
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 405.824.438 4.058.244.380.000 67/2011/GCNCP-VSD-6 25/09/2015
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 31.181.818 311.818.180.000 số 67/2011/GCNCP-VSD-7 22/03/2016
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 81.559.091 815.590.910.000 số 67/2011/GCNCP-VSD-8 16/11/2016
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 102.764.454 1.027.644.540.000 67/2011/GCNCP-VSD-9 23/10/2017
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 344.946.018 3.449.460.180.000 67/2011/GCNCP-VSD-10 27/07/2018
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký bổ sung 169.071.872 1.690.718.720.000 số 67/2011/GCNCP-VSD-11 11/10/2019
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 43.209.027 432.090.270.000 số 67/2011/GCNCP-VSD-12 12/12/2019
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 64.310.581 643.105.810.000 số 67/2011/GCNCP-VSD-13 06/03/2020
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 361.714.011 3.617.140.110.000 số 67/2011/GCNCP-VSD-14 05/11/2020
16 Điều chỉnh lần 15 Đăng ký bổ sung 979.564.905 9.795.649.050.000 67/2011/GCNCP-VSD-15 06/08/2021
17 Điều chỉnh lần 16 Đăng ký bổ sung 755.664.356 7.556.643.560.000 67/2011/GCNCP-VSD-16 14/09/2022
18 Điều chỉnh lần 17 Đăng ký bổ sung 680.097.919 6.800.979.190.000 67/2011/GCNCP-VSD-17 03/08/2023
19 Điều chỉnh lần 18 Đăng ký bổ sung 73.000.000 730.000.000.000 67/2011/GCNCP-VSDC-18 08/04/2024
20 Điều chỉnh lần 19 Đăng ký bổ sung 19.240.000 192.400.000.000 67/2011/GCNCP-VSDC-19 08/07/2024
21 Điều chỉnh lần 20 Đăng ký bổ sung 795.948.607 7.959.486.070.000 N/A 24/01/2025
Tổng cộng: 6.102.272.659 61.022.726.590.000
Tin tức và sự kiện liên quan