Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt
Tên đầy đủ:
Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt
Tên viết tắt:
Ngân hàng Bản Việt
Tên tiếng anh:
Viet Capital Commercial Joint Stock Bank
Địa chỉ:
Tòa nhà HM Town, 412 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh
Điện thoại:
028.6267 9679
Fax:
028.6263 8668
Giấy chứng nhận ĐKKD/Giấy phép thành lập:
số 0301378892 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hồ Chí Minh cấp lần đầu ngày 16/10/1992, thay đổi lần thứ 30 ngày 19/06/2023.
Vốn điều lệ:
5.518.462.150.000 đồng
Vốn thực góp:
5.518.462.150.000 đồng
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Sàn giao dịch | Nơi quản lý | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BVB | VN000000BVB6 | Cổ phiếu Ngân hàng Thương mại cổ phần Bản Việt | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh | Hiệu lực |
2 | BVB121034 | VNBVB1210349 | Trái phiếu BVB phát hành ra công chúng năm 2021-2022 (Đợt 1) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh | Hủy đăng ký |
3 | BVB12104 | VN0BVB121040 | Trái phiếu Ngân hàng TMCP Bản Việt (BVBH2124005) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh | Hủy đăng ký |
4 | BVB12201 | VN0BVB122014 | Trái phiếu Ngân hàng TMCP Bản Việt đợt 1.6 năm 2022 (BVBL2229007) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh | Hiệu lực |
5 | BVB12202 | VN0BVB122022 | Trái phiếu Ngân hàng TMCP Bản Việt đợt 1.7 năm 2022 (BVBL2229008) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh | Hiệu lực |
6 | BVB122028 | VNBVB1220280 | Trái phiếu BVB phát hành ra công chúng năm 2021-2022 (Đợt 2) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh | Hủy đăng ký |
7 | BVB12203 | VN0BVB122030 | Trái phiếu Ngân hàng TMCP Bản Việt đợt 1.8 năm 2022 (BVBL2229009) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh | Hiệu lực |
8 | BVB123025 | VNBVB1230255 | Trái phiếu BVB phát hành ra công chúng năm 2021 – 2022 (Đợt 3) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh | Hiệu lực |
9 | BVB124020 | VNBVB1240209 | Trái phiếu BVB phát hành ra công chúng năm 2024-2025 (Đợt 1) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh | Hiệu lực |
Hiển thị: 1 - 9 / 9 bản ghi