PVD - Cổ phiếu Tổng Công ty CP khoan và dịch vụ khoan dầu khí

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Tổng Công ty CP khoan và dịch vụ khoan dầu khí
Mã chứng khoán:
PVD
Mã ISIN:
VN000000PVD2
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
Số 50/2006/GCNCP-VSD do VSD cấp lần đầu ngày 28/11/2006, Số 50/2006/GCNCP-VSD-15 cấp sửa đổi lần thứ 15 ngày 26/08/2022
Tổng số chứng khoán đăng ký:
556.296.006 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
5.562.960.060.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Chi nhánh
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 68.000.000 680.000.000.000 50/2006/GCNCP-CNTTLK 28/11/2006
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 9.519.730 95.197.300.000 48/2007/GCNCP-CNTTLK 11/07/2007
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 1.340.000 13.400.000.000 59/2007/GCNCP-CNTTLK 07/08/2007
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 31.280.000 312.800.000.000 71/2007/GCNCP-CNTTLK 22/08/2007
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 22.027.774 220.277.740.000 65/2008/GCNCP-CNTTLK 26/06/2008
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 25.716.285 257.162.850.000 088/2009/GCNCP-CNVSD 14/10/2009
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 52.624.426 526.244.260.000 04/2010/GCNCP-CNVSD 08/01/2010
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 38.000.000 380.000.000.000 50/2006/GCNCP-VSD-7 13/08/2013
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 2.000.000 20.000.000.000 50/2006/GCNCP-VSD-8 15/11/2013
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 25.020.480 250.204.800.000 50/2006/GCNCP-VSD-9 23/12/2013
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 27.544.655 275.446.550.000 50/2006/GCNCP-VSD-10 18/09/2014
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký bổ sung 45.392.909 453.929.090.000 50/2006/GCNCP-VSD-11 13/08/2015
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 34.799.901 347.999.010.000 số 50/2006/GCNCP-VSD-12 07/12/2016
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 38.279.629 382.796.290.000 số 50/2006/GCNCP-VSD-13 28/08/2019
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 84.221.021 842.210.210.000 50/2006/GCNCP-VSD-14 02/06/2022
16 Điều chỉnh lần 15 Đăng ký bổ sung 50.529.196 505.291.960.000 50/2006/GCNCP-VSD-15 26/08/2022
Tổng cộng: 556.296.006 5.562.960.060.000
Tin tức và sự kiện liên quan