NVL - Cổ phiếu Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va
Mã chứng khoán:
NVL
Mã ISIN:
VN000000NVL0
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
số 195/2016/GCNCP-VSD do VSD cấp lần đầu ngày 15/12/2016, Số: 195/2016/GCNCP-VSD-27 cấp thay đổi lần 27 ngày 20/10/2022
Tổng số chứng khoán đăng ký:
1.950.104.538 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
19.501.045.380.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Chi nhánh
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 596.199.234 5.961.992.340.000 số 195/2016/GCNCP-VSD 15/12/2016
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 33.459.554 334.595.540.000 195/2016/GCNCP-VSD-1 17/07/2017
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 20.000.000 200.000.000.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-2 22/01/2018
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 9.809.962 98.099.620.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-3 15/03/2018
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 202.317.178 2.023.171.780.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-4 17/04/2018
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 52.500.000 525.000.000.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-5 14/06/2018
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 320.746 3.207.460.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-6 12/12/2018
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 22.670.000 226.700.000.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-7 07/01/2019
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 18.604.123 186.041.230.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-8 19/12/2019
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 13.660.000 136.600.000.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-9 23/03/2020
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 1.290.470 12.904.700.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-10 21/09/2020
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký bổ sung 189.775 1.897.750.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-11 05/10/2020
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 14.543.110 145.431.100.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-12 27/10/2020
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 151.820 1.518.200.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-13 14/12/2020
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 379.550 3.795.500.000 số 195/2016/GCNCP-VSD-14 24/12/2020
16 Điều chỉnh lần 15 Đăng ký bổ sung 189.775 1.897.750.000 195/2016/GCNCP-VSD-15 21/01/2021
17 Điều chỉnh lần 16 Đăng ký bổ sung 4.744.375 47.443.750.000 195/2016/GCNCP-VSD-16 23/04/2021
18 Điều chỉnh lần 17 Đăng ký bổ sung 77.569.358 775.693.580.000 195/2016/GCNCP-VSD-17 26/04/2021
19 Điều chỉnh lần 18 Đăng ký bổ sung 4.213.005 42.130.050.000 195/2016/GCNCP-VSD-18 13/05/2021
20 Điều chỉnh lần 19 Đăng ký bổ sung 1.897.750 18.977.500.000 195/2016/GCNCP-VSD-19 21/05/2021
21 Điều chỉnh lần 20 Đăng ký bổ sung 7.029.266 70.292.660.000 195/2016/GCNCP-VSD-20 31/05/2021
22 Điều chỉnh lần 21 Đăng ký bổ sung 385.914.534 3.859.145.340.000 195/2016/GCNCP-VSD-21 07/07/2021
23 Điều chỉnh lần 22 Đăng ký bổ sung 5.952.034 59.520.340.000 195/2016/GCNCP-VSD-22 23/07/2021
24 Điều chỉnh lần 23 Đăng ký bổ sung 456.815.700 4.568.157.000.000 195/2016/GCNCP-VSD-23 26/01/2022
25 Điều chỉnh lần 24 Đăng ký bổ sung 19.304.200 193.042.000.000 195/2016/GCNCP-VSD-24 27/05/2022
26 Điều chỉnh lần 25 Đăng ký bổ sung 54.145 541.450.000 195/2016/GCNCP-VSD-25 29/06/2022
27 Điều chỉnh lần 26 Đăng ký bổ sung 54.145 541.450.000 195/2016/GCNCP-VSD-26 20/07/2022
28 Điều chỉnh lần 27 Đăng ký bổ sung 270.729 2.707.290.000 195/2016/GCNCP-VSD-27 20/12/2022
Tổng cộng: 1.950.104.538 19.501.045.380.000
Tin tức và sự kiện liên quan