TNG - Cổ phiếu Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG

Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại TNG
Mã chứng khoán:
TNG
Mã ISIN:
VN000000TNG4
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HNX
Giấy chứng nhận ĐKCK:
Số 13/2007/GCNCP-TTLK do VSD cấp lần đầu ngày 13/11/2007, Số 13/2007/GCNCP-VSD-22 cấp thay đổi lần thứ 22 ngày 14/08/2024.
Tổng số chứng khoán đăng ký:
122.601.206 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
1.226.012.060.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Trụ sở chính
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT Lần đăng ký Lý do Số lượng Giá trị Số GCNĐKCK Ngày cấp
1 Cấp lần đầu Đăng ký lần đầu 5.430.000 54.300.000.000 13/2007GCNCP-TTLK 13/11/2007
2 Điều chỉnh lần 1 Đăng ký bổ sung 3.257.550 32.575.500.000 13/2007GCNCP-VSD-1 07/06/2010
3 Điều chỉnh lần 2 Đăng ký bổ sung 4.773.775 47.737.750.000 13/2007/GCNCP-VSD-2 06/04/2011
4 Điều chỉnh lần 3 Đăng ký bổ sung 1.346.090 13.460.900.000 13/2007/GCNCP-VSD-3 04/07/2014
5 Điều chỉnh lần 4 Đăng ký bổ sung 1.480.531 14.805.310.000 13/2007/GCNCP-VSD-4 12/01/2015
6 Điều chỉnh lần 5 Đăng ký bổ sung 5.654.623 56.546.230.000 13/2007/GCNCP-VSD-5 31/03/2015
7 Điều chỉnh lần 6 Đăng ký bổ sung 2.193.916 21.939.160.000 13/2007/GCNCP-VSD-6 10/12/2015
8 Điều chỉnh lần 7 Đăng ký bổ sung 5.485.642 54.856.420.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-7 02/02/2016
9 Điều chỉnh lần 8 Đăng ký bổ sung 4.642.851 46.428.510.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-8 11/10/2016
10 Điều chỉnh lần 9 Đăng ký bổ sung 6.852.313 68.523.130.000 13/2007/GCNCP-VSD-9 10/08/2017
11 Điều chỉnh lần 10 Đăng ký bổ sung 8.222.889 82.228.890.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-10 23/07/2018
12 Điều chỉnh lần 11 Đăng ký bổ sung 2.467.009 24.670.090.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-11 12/04/2019
13 Điều chỉnh lần 12 Đăng ký bổ sung 10.360.809 103.608.090.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-12 09/07/2019
14 Điều chỉnh lần 13 Đăng ký bổ sung 3.043.478 30.434.780.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-13 09/01/2020
15 Điều chỉnh lần 14 Đăng ký bổ sung 5.215.784 52.157.840.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-14 04/08/2020
16 Điều chỉnh lần 15 Đăng ký bổ sung 3.568.745 35.687.450.000 số 13/2007/GCNCP-VSD-15 29/09/2020
17 Điều chỉnh lần 16 Đăng ký bổ sung 5.540.946 55.409.460.000 13/2007/GCNCP-VSD-16 07/09/2021
18 Điều chỉnh lần 17 Đăng ký bổ sung 6.361.828 63.618.280.000 13/2007/GCNCP-VSD-17 18/11/2021
19 Điều chỉnh lần 18 Đăng ký bổ sung 6.800.000 68.000.000.000 13/2007/GCNCP-VSD-18 30/12/2021
20 Điều chỉnh lần 19 Đăng ký bổ sung 7.413.372 74.133.720.000 13/2007/GCNCP-VSD-19 04/07/2022
21 Điều chỉnh lần 20 Đăng ký bổ sung 5.005.607 50.056.070.000 13/2007/GCNCP-VSD-20 03/10/2022
22 Điều chỉnh lần 21 Đăng ký bổ sung 8.405.244 84.052.440.000 13/2007/GCNCP-VSD-21 24/07/2023
23 Điều chỉnh lần 22 Đăng ký bổ sung 9.078.204 90.782.040.000 13/2007/GCNCP-VSDC-22 14/08/2024
Tổng cộng: 122.601.206 1.226.012.060.000
Tin tức và sự kiện liên quan