Công ty cổ phần Chứng khoán VPBank
Tên đầy đủ:
Công ty cổ phần Chứng khoán VPBank
Tên viết tắt:
VPBANKS
Tên tiếng anh:
VPBank Securities Joint Stock Company
Địa chỉ:
Tầng 21 và tầng 25, tòa nhà Văn phòng Thương mại, số 89 Láng Hạ, phường Láng Hạ, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội.
Điện thoại:
1900 636679
Fax:
02838248655
Giấy chứng nhận ĐKKD/Giấy phép thành lập:
số: 106/UBCK-GP do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp ngày 08/04/2009 và các lần thay đổi
Vốn điều lệ:
15.000.000.000.000 đồng
Vốn thực góp:
15.000.000.000.000 đồng
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Sàn giao dịch | Nơi quản lý | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CACB2501 | VN0CACB25017 | Chứng quyền ACB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
2 | CFPT2318 | VN0CFPT23189 | Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/Eu/7M/Cash/23-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hủy đăng ký |
3 | CFPT2501 | VN0CFPT25010 | Chứng quyền FPT/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
4 | CHPG2343 | VN0CHPG23430 | Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/Eu/6M/Cash/23-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hủy đăng ký |
5 | CHPG2501 | VN0CHPG25013 | Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
6 | CHPG2502 | VN0CHPG25021 | Chứng quyền HPG/VPBANKS/C/EU/9M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
7 | CMBB2501 | VN0CMBB25014 | Chứng quyền MBB/VPBANKS/C/EU/7M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
8 | CMSN2501 | VN0CMSN25013 | Chứng quyền MSN/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
9 | CMWG2501 | VN0CMWG25019 | Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
10 | CSHB2501 | VN0CSHB25018 | Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính | Hiệu lực |
Hiển thị: 1 - 10 / 17 bản ghi