Thống kê
BẢNG THỐNG KÊ TÌNH HÌNH CẤP, HỦY MSGD CỦA NĐTNN THEO THÁNG
Tháng | Số lượng mã cấp trong kỳ | Số lượng mã hủy trong kỳ | Số lượng lũy kế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng | Cá nhân | Tổ chức | Tổng |
STT | Mã bảo lưu | Tên tổ chức đăng ký | Ngày bảo lưu | Thời hạn bảo lưu | Trạng thái | Tiêu đề |
---|
STT | Mã ISIN | Mã chứng khoán | Tên tổ chức đăng ký |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Sàn chuyển đi | Sàn chuyển đến | Ngày hiệu lực | Tiêu đề |
---|
STT | Mã chứng khoán | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Loại chứng khoán | Thị trường | Ngày hủy ĐK | Lý do |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SON | VN000000SON0 | Cổ phiếu Công ty cổ phần Cung ứng Nhân lực Quốc tế và Thương mại | Cổ phiếu | UpCOM | 26/04/2024 | Căn cứ theo Quyết định số 187/QĐ-SGDHN ngày 06/4/2022 của Sở Giao dịch chứng khoán Hà Nội về việc hủy đăng ký giao dịch đối với cổ phiếu SON và Giấy đề nghị hủy đăng ký chứng khoán tại VSDC ngày 03/04/2024 của Công ty cổ phần Cung ứng Nhân lực Quốc tế và Thương mại, thuộc trường hợp hủy đăng ký giao dịch theo quy định tại khoản 8 Điều 310 Nghị định số 155/2020/NĐ-CP ngày 31/12/2020 của Chính phủ |
2 | CMWG2312 | VN0CMWG23121 | Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 | Chứng quyền | HOSE | 26/04/2024 | hủy niêm yết do đáo hạn |
3 | CSTB2326 | VN0CSTB23265 | Chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01 | Chứng quyền | HOSE | 26/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
4 | CSTB2335 | VN0CSTB23356 | Chứng quyền CSTB01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | hủy niêm yết do đáo hạn |
5 | CVPB2320 | VN0CVPB23200 | Chứng quyền CVPB01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
6 | CTCB2311 | VN0CTCB23111 | Chứng quyền CTCB01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
7 | CVRE2321 | VN0CVRE23218 | Chứng quyền CVRE01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
8 | CVNM2316 | VN0CVNM23160 | Chứng quyền CVNM01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
9 | CMWG2317 | VN0CMWG23170 | Chứng quyền CMWG01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
10 | CVHM2319 | VN0CVHM23196 | Chứng quyền CVHM01MBS23CE | Chứng quyền | HOSE | 25/04/2024 | Hủy niêm yết do đáo hạn |
Hiển thị: 1 - 10 / 2828 bản ghi
STT | Mã thành viên | Tên thành viên | Tên viết tắt | Loại thành viên | Ngày thu hồi | Lý do |
---|
THÔNG TIN SỐ LƯỢNG TÀI KHOẢN NHÀ ĐẦU TƯ
Thời gian | Nhà đầu tư trong nước | Nhà đầu tư nước ngoài | Tổng | ||
---|---|---|---|---|---|
Cá nhân | Tổ chức | Cá nhân | Tổ chức |