Thống kê

STT Mã bảo lưu Tên tổ chức đăng ký Ngày bảo lưu Thời hạn bảo lưu Trạng thái Tiêu đề
STT Mã ISIN Mã chứng khoán Tên tổ chức đăng ký
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Sàn chuyển đi Sàn chuyển đến Ngày hiệu lực Tiêu đề
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Loại chứng khoán Thị trường Ngày hủy ĐK Lý do
1 BCM12101 VN0BCM121016 Trái phiếu Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP (mã BCMH2124004) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 21/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
2 VDS12404 VN0VDS124043 Trái phiếu Công ty cổ phần Chứng khoán Rồng Việt (VDSH2425004) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 20/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn.
3 BVBS22223 VNBVBS222233 Trái phiếu Ngân hàng Chính sách Xã hội đợt 26/2022 Trái phiếu Trái phiếu chuyên biệt 17/10/2025 Trái phiếu đáo hạn
4 VHM12304 VN0VHM123047 Trái phiếu VHMB2325003 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 17/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
5 VHM12303 VN0VHM123039 Trái phiếu VHMB2325002 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 17/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
6 DFF12101 VN0DFF121010 Trái phiếu Công ty cổ phần Tập đoàn Đua Fat (DFFH2124002) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 17/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
7 BVDB15235 VNBVDB152353 Trái phiếu Ngân hàng Phát triển Việt Nam Trái phiếu Trái phiếu chuyên biệt 16/10/2025 Trái phiếu đáo hạn
8 CPS12102 VN0CPS121022 Trái phiếu CPSCB2124003 Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 16/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn.
9 TCX124012 VNTCX1240128 Trái phiếu TCSCPO2325002 Trái phiếu HNX 15/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
10 TCI12401 VN0TCI124016 Trái phiếu Công ty cổ phần Chứng khoán Thành Công (TCIH2425001) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 15/10/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn.
Hiển thị: 1 - 10 / 3600 bản ghi
STT Mã thành viên Tên thành viên Tên viết tắt Loại thành viên Ngày thu hồi Lý do