Thống kê

STT Mã bảo lưu Tên tổ chức đăng ký Ngày bảo lưu Thời hạn bảo lưu Trạng thái Tiêu đề
STT Mã ISIN Mã chứng khoán Tên tổ chức đăng ký
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Sàn chuyển đi Sàn chuyển đến Ngày hiệu lực Tiêu đề
STT Mã chứng khoán Mã ISIN Tên chứng khoán Loại chứng khoán Thị trường Ngày hủy ĐK Lý do
1 TPB12108 VN0TPB121089 Trái phiếu TPBank (TPBL2125019) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 05/12/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
2 PAF12303 VN0PAF123033 Trái phiếu Công ty cổ phần Pan Farm (PAFCH2325003) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 04/12/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
3 TPB12325 VN0TPB123259 Trái phiếu TPBank năm 2023 (TPBL2325016) Trái phiếu Trái phiếu riêng lẻ 04/12/2025 Trái phiếu đến thời gian đáo hạn
4 CSSB2505 VN0CSSB25056 Chứng quyền.SSB.KIS.M.CA.T.06 Chứng quyền HOSE 04/12/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
5 CHPG2526 VN0CHPG25260 Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.50 Chứng quyền HOSE 04/12/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
6 CMSN2517 VN0CMSN25179 Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.38 Chứng quyền HOSE 04/12/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
7 CSTB2522 VN0CSTB25229 Chứng quyền.STB.KIS.M.CA.T.48 Chứng quyền HOSE 04/12/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
8 CTCB2513 VN0CTCB25132 Chứng quyền.TCB.KIS.M.CA.T.03 Chứng quyền HOSE 04/12/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
9 CVNM2516 VN0CVNM25165 Chứng quyền.VNM.KIS.M.CA.T.33 Chứng quyền HOSE 04/12/2025 Hủy niêm yết do đáo hạn
10 CVIB2509 VN0CVIB25093 Chứng quyền.VIB.KIS.M.CA.T.01 Chứng quyền HOSE 04/12/2025 Hủy đăng ký do đáo hạn
Hiển thị: 1 - 10 / 3726 bản ghi
STT Mã thành viên Tên thành viên Tên viết tắt Loại thành viên Ngày thu hồi Lý do