STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30/09/2022 | TD1626457 | VNTD16264572 | TD1626457: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 30/09/2022 | TA9 | VN000000TA92 | TA9: Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
3 | 30/09/2022 | CNG | VN000000CNG0 | CNG: Chi trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
4 | 30/09/2022 | NSS | VN000000NSS1 | NSS: Chi trả cổ tức bằng tiền năm 2021 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 30/09/2022 | ICN | VN000000ICN6 | ICN: Tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
6 | 30/09/2022 | MBG | VN000000MBG4 | MBG: Trả cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 30/09/2022 | DSD | VN000000DSD4 | DSD: Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 30/09/2022 | LGC | VN000000LGC4 | LGC: Chi trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
9 | 30/09/2022 | WTC | VN000000WTC4 | WTC: Chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
10 | 30/09/2022 | LAI | VN000000LAI4 | LAI: Trả cổ tức bằng tiền năm 2021 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 12 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|