STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30/07/2024 | DRI | VN000000DRI5 | DRI: Chi trả cổ tức còn lại năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
2 | 30/07/2024 | GPR12101 | VN0GPR121011 | GPR12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 12 (từ và bao gồm ngày 13/05/2024 đến và không bao gồm ngày 13/08/2024 ) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
3 | 30/07/2024 | TRS | VN000000TRS0 | TRS: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
4 | 30/07/2024 | TD1631464 | VNTD16314641 | TD1631464: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 30/07/2024 | TD2338136 | VNTD23381369 | TD2338136: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
6 | 30/07/2024 | VPD | VN000000VPD2 | VPD: Chi trả cổ tức năm 2023 lần 2 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 30/07/2024 | DPJ12202 | VN0DPJ122020 | DPJ12202: Thanh toán lãi kỳ 24 kể từ và bao gồm ngày 09/07/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 09/08/2024 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
8 | 30/07/2024 | DPJ12202 | VN0DPJ122020 | DPJ12202: Lấy ý kiến người sở hữu trái phiếu doanh nghiệp bằng văn bản | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
9 | 30/07/2024 | DPJ12202 | VN0DPJ122020 | DPJ12202: Thay đổi thời gian thanh toán lãi trái phiếu kỳ 24 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 30/07/2024 | BVBS21132 | VNBVBS211327 | BVBS21132: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 10 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|