STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28/09/2023 | IRC | VN000000IRC7 | IRC: Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
2 | 28/09/2023 | DPR | VN000000DPR0 | DPR: Phát hành cổ phiếu để tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu của DPR | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
3 | 28/09/2023 | ISH | VN000000ISH4 | ISH: Chi trả cổ tức còn lại năm tài chính 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
4 | 28/09/2023 | SBT | VN000000SBT4 | SBT: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
5 | 28/09/2023 | HEM | VN000000HEM6 | HEM: Tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 28/09/2023 | CMV | VN000000CMV1 | CMV: Chi trả cổ tức còn lại năm 2022 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
7 | 28/09/2023 | TAN | VN000000TAN7 | TAN: Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
8 | 28/09/2023 | BVBS16369 | VNBVBS163692 | BVBS16369: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
9 | 28/09/2023 | BMF | VN000000BMF6 | BMF: Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
10 | 28/09/2023 | GLH121026 | VNGLH1210262 | GLH121026: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 4 (từ và bao gồm ngày 05/04/2023 đến và không bao gồm ngày 05/10/2023) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 11 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|