STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 27/02/2023 | KGM | VN000000KGM5 | KGM: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
2 | 27/02/2023 | HID | VN000000HID6 | HID: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 27/02/2023 | TD1626456 | VNTD16264564 | TD1626456: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 27/02/2023 | VSH | VN000000VSH7 | VSH: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
5 | 27/02/2023 | PCE | VN000000PCE0 | PCE: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
6 | 27/02/2023 | KSD | VN000000KSD9 | KSD: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 27/02/2023 | TLT | VN000000TLT1 | TLT: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 27/02/2023 | HPG | VN000000HPG4 | HPG: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 27/02/2023 | VIC121005 | VNVIC1210052 | VIC121005: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 8 (từ và bao gồm ngày 11/12/2022 đến và không bao gồm ngày 11/03/2023) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
10 | 27/02/2023 | VIC121004 | VNVIC1210045 | VIC121004: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 8 (từ và bao gồm ngày 11/12/2022 đến và không bao gồm ngày 11/03/2023) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 20 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|