STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24/04/2025 | TD1727397 | VNTD17273978 | TD1727397: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 24/04/2025 | VDS12404 | VN0VDS124043 | VDS12404: Thanh toán lãi TPDN kỳ 7 (từ và bao gồm ngày 09/04/2025 đến và không bao gồm ngày 09/05/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
3 | 24/04/2025 | GEE | VN000000GEE5 | GEE: Chi trả phần còn lại cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 24/04/2025 | SDT | VN000000SDT0 | SDT: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
5 | 24/04/2025 | BAX | VN000000BAX4 | BAX: Chi cổ tức đợt 2 năm 2024 | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
6 | 24/04/2025 | PBP | VN000000PBP8 | PBP: Tham dự Đại hội cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
7 | 24/04/2025 | BID12404 | VN0BID124049 | BID12404: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 1 (từ và bao gồm ngày 10/5/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 10/5/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 24/04/2025 | TD1732404 | VNTD17324045 | TD1732404: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
9 | 24/04/2025 | MSR12303 | VN0MSR123032 | MSR12303: Thanh toán lãi kỳ 03 (từ và bao gồm ngày 14/11/2024 đến và không bao gồm ngày 14/05/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 24/04/2025 | TUG | VN000000TUG9 | TUG: Thực hiện quyền mua cổ phiếu | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 14 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|