STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 22/11/2023 | SZB | VN000000SZB1 | SZB: Tạm ứng cổ tức năm 2023 (đợt 1) bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
2 | 22/11/2023 | BVBS17064 | VNBVBS170648 | BVBS17064: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 22/11/2023 | BVBS17095 | VNBVBS170952 | BVBS17095: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 22/11/2023 | BSA | VN000000BSA4 | BSA: Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
5 | 22/11/2023 | PTH | VN000000PTH7 | PTH: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 22/11/2023 | NCT | VN000000NCT3 | NCT: Chi trả cổ tức tạm ứng lần 1 năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 22/11/2023 | CTG12133 | VN0CTG121337 | CTG12133: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 2 (từ ngày 29/11/2022 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 29/11/2023) của trái phiếu CTG12133 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 22/11/2023 | VDS12205 | VN0VDS122054 | VDS12205: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 18 (từ và bao gồm ngày 01/11/2023 đến và không bao gồm ngày 01/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
9 | 22/11/2023 | DPJ12201 | VN0DPJ122012 | DPJ12201: Thanh toán lãi kỳ 16 kể từ và bao gồm ngày 29/10/2023 cho đến nhưng không bao gồm ngày 29/11/2023 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 22/11/2023 | PQS12101 | VN0PQS121018 | PQS12101: Thanh toán lãi kỳ 08 (từ và bao gồm ngày 30/08/2023 đến và không bao gồm ngày 30/11/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 10 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|