STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19/07/2024 | DPJ12201 | VN0DPJ122012 | DPJ12201: Thanh toán lãi kỳ 24 kể từ và bao gồm ngày 29/06/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 29/07/2024 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
2 | 19/07/2024 | CMX123035 | VNCMX1230355 | CMX123035: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp của kỳ tính lãi thứ 3 (từ và bao gồm ngày 30/04/2024 đến và không bao gồm ngày 30/07/2024) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
3 | 19/07/2024 | FOC | VN000000FOC0 | FOC: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
4 | 19/07/2024 | MBB12235 | VN0MBB122353 | MBB12235: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của Ngân hàng TMCP Quân đội | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 19/07/2024 | MQN | VN000000MQN8 | MQN: Trả cổ tức bằng cổ phiếu năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 19/07/2024 | MSB12302 | VN0MSB123022 | MSB12302: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 19/07/2024 | MSB12301 | VN0MSB123014 | MSB12301: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 19/07/2024 | DNC | VN000000DNC7 | DNC: Chi trả cổ tức bằng cổ phiếu từ nguồn lợi nhuận sau thuế năm 2022 và năm 2023 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
9 | 19/07/2024 | TMS12101 | VN0TMS121018 | TMS12101: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 19/07/2024 | BVC12202 | VN0BVC122021 | BVC12202: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 18 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|