STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16/07/2024 | TD1732405 | VNTD17324052 | TD1732405: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 16/07/2024 | HCM | VN000000HCM0 | HCM: Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2022 (6,56%/cổ phiếu) và Trả cổ tức năm 2023 (5,22%/cổ phiếu) | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
3 | 16/07/2024 | ASM | VN000000ASM1 | ASM: Chi trả cổ tức năm 2022 và năm 2023 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
4 | 16/07/2024 | TCB12310 | VN0TCB123106 | TCB12310: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
5 | 16/07/2024 | IDI | VN000000IDI4 | IDI: Chi trả cổ tức năm 2022 và năm 2023 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
6 | 16/07/2024 | HAA12201 | VN0HAA122014 | HAA12201: Thanh toán lãi trái phiếu của kỳ 4 (Từ và bao gồm ngày 20/01/2024 đến và không bao gồm ngày 20/07/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
7 | 16/07/2024 | VIF12312 | VN0VIF123128 | VIF12312: Thanh toán lãi kỳ 04 (từ và bao gồm ngày 30/04/2024 đến và không bao gồm ngày 31/07/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 16/07/2024 | VIF12311 | VN0VIF123110 | VIF12311: Thanh toán lãi kỳ 04 (từ và bao gồm ngày 30/04/2024 đến và không bao gồm ngày 31/07/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 16/07/2024 | NBT | VN000000NBT5 | NBT: Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
10 | 16/07/2024 | PNP | VN000000PNP3 | PNP: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 21 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|