STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14/06/2022 | VIN | VN000000VIN6 | VIN: Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
2 | 14/06/2022 | DTK | VN000000 DTK7 | DTK: Chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
3 | 14/06/2022 | CII120018 | VNCII1200183 | CII120018: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 6 (từ và bao gồm ngày 28/03/2022 đến và không bao gồm ngày 28/06/2022) của trái phiếu CII120018 | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
4 | 14/06/2022 | SIC | VN000000SIC5 | SIC: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2022 | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
5 | 14/06/2022 | HEP | VN000000HEP9 | HEP: Chi trả cổ tức bằng tiền năm 2021 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 14/06/2022 | GMC | VN000000GMC2 | GMC: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2021 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
7 | 14/06/2022 | FPT | VN000000FPT1 | FPT: Trả cổ tức còn lại năm 2021 bằng tiền và phát hành cổ phiếu để trả cổ tức | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 14/06/2022 | KBC121020 | VNKBC1210209 | KBC121020: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 2: Từ và bao gồm ngày 24/12/2021 đến và không bao gồm ngày 24/06/2022, số ngày tính lãi 182 ngày | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
9 | 14/06/2022 | PHP | VN000000PHP5 | PHP: Chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
10 | 14/06/2022 | DNA | VN000000DNA1 | DNA: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 13 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|