STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13/01/2023 | TD1737406 | VNTD17374065 | TD1737406: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 13/01/2023 | CPNJ2205 | VN0CPNJ22053 | CPNJ2205: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 13/01/2023 | CPOW2205 | VN0CPOW22054 | CPOW2205: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 13/01/2023 | BVBS15141 | VNBVBS151416 | BVBS15141: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 13/01/2023 | CTCB2207 | VN0CTCB22071 | CTCB2207: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 13/01/2023 | VWS | VN000000VWS6 | VWS: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản và tạm ứng cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
7 | 13/01/2023 | PCC | VN000000PCC4 | PCC: Chi trả cổ tức năm 2021 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 13/01/2023 | CFPT2205 | VN0CFPT22058 | CFPT2205: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 13/01/2023 | CVRE2212 | VN0CVRE22129 | CVRE2212: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 13/01/2023 | CVPB2207 | VN0CVPB22079 | CVPB2207: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 20 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|