STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12/09/2023 | BVBS18226 | VNBVBS182262 | BVBS18226: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 12/09/2023 | HCMB15312 | VNHCMB153126 | HCMB15312: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 12/09/2023 | BVBS19127 | VNBVBS191271 | BVBS19127: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 12/09/2023 | QHB0823044 | VNBB08230443 | QHB0823044: Thanh toán tiền gốc và lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 12/09/2023 | VIX | VN000000VIX5 | VIX: Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 12/09/2023 | DCG | VN000000DCG1 | DCG: Chi trả cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
7 | 12/09/2023 | BVBS19145 | VNBVBS191453 | BVBS19145: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
8 | 12/09/2023 | VIF12110 | VN0VIF121106 | VIF12110: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 7 (từ và bao gồm ngày 27/06/2023 đến và không bao gồm ngày 27/09/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 12/09/2023 | BVBS18169 | VNBVBS181694 | BVBS18169: Thanh toán tiền gốc và lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
10 | 12/09/2023 | SNC | VN000000SNC5 | SNC: Chi trả cổ tức bằng tiền năm 2022 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 12 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|