STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 09/10/2024 | TD1424174 | VNTD14241747 | TD1424174: Thanh toán tiền gốc và lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 09/10/2024 | TD2035027 | VNTD20350276 | TD2035027: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 09/10/2024 | ILA | VN000000ILA4 | ILA: Chia cổ tức năm 2023 và các năm trước bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
4 | 09/10/2024 | CTCB2310 | VN0CTCB23103 | CTCB2310: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 09/10/2024 | CVIC2309 | VN0CVIC23096 | CVIC2309: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 09/10/2024 | CVHM2313 | VN0CVHM23139 | CVHM2313: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 09/10/2024 | TTE12101 | VN0TTE121017 | TTE12101: Lấy ý kiến người sở hữu trái phiếu bằng văn bản | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 09/10/2024 | CMSN2313 | VN0CMSN23133 | CMSN2313: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 09/10/2024 | CVIC2309 | VN0CVIC23096 | CVIC2309: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 09/10/2024 | CII121029 | VNCII1210299 | CII121029: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 12 và gốc trái phiếu (từ và bao gồm ngày 21/07/2024 đến và không bao gồm ngày 21/10/2024) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 24 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|