STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06/12/2024 | CVHM2403 | VN0CVHM24038 | CVHM2403: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 06/12/2024 | CVNM2402 | VN0CVNM24028 | CVNM2402: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 06/12/2024 | BVBS22275 | VNBVBS222753 | BVBS22275: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 06/12/2024 | CVRE2401 | VN0CVRE24018 | CVRE2401: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 06/12/2024 | TV2 | VN000000TV22 | TV2: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền; Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
6 | 06/12/2024 | VJC | VN000000VJC7 | VJC: Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 06/12/2024 | TLP | VN000000TLP9 | TLP: Chi trả cổ tức bổ sung năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
8 | 06/12/2024 | CVNM2402 | VN0CVNM24028 | CVNM2402: Hủy đợt chốt danh sách thực hiện chứng quyền | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 06/12/2024 | VHM12306 | VN0VHM123062 | VHM12306: Thanh toán lãi kỳ 4 (từ và bao gồm ngày 21/09/2024 đến nhưng không bao gồm ngày 21/12/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 06/12/2024 | TDK12107 | VN0TDK121074 | TDK12107: Thực hiện lấy ý kiến người sở hữu trái phiếu doanh nghiệp (bằng văn bản và/hoặc bỏ phiếu điện tử) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 44 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|