STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05/02/2024 | MML121021 | VNMML1210211 | MML121021: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp Kỳ 05 | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
2 | 05/02/2024 | CMSN2314 | VN0CMSN23141 | CMSN2314: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 05/02/2024 | TD1727396 | VNTD17273960 | TD1727396: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 05/02/2024 | VHM121025 | VNVHM1210251 | VHM121025: Thanh toán lãi kỳ 09 (từ và bao gồm ngày 25/11/2023 đến và không bao gồm ngày 25/02/2024) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
5 | 05/02/2024 | CVRE2316 | VN0CVRE23168 | CVRE2316: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 05/02/2024 | CVHM2314 | VN0CVHM23147 | CVHM2314: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 05/02/2024 | CSTB2329 | VN0CSTB23299 | CSTB2329: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 05/02/2024 | CHPG2335 | VN0CHPG23356 | CHPG2335: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 05/02/2024 | KHG12102 | VN0KHG121026 | KHG12102: Thanh toán lãi Trái phiếu kỳ 10 (từ và bao gồm ngày 22/12/2023 đến và không bao gồm ngày 22/02/2024) của Trái phiếu KHG12102. | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
10 | 05/02/2024 | CVIC2310 | VN0CVIC23104 | CVIC2310: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 27 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|