STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 03/01/2023 | TD2035021 | VNTD20350219 | TD2035021: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 03/01/2023 | TD2025003 | VNTD20250039 | TD2025003: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 03/01/2023 | TD2030011 | VNTD20300115 | TD2030011: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 03/01/2023 | TD2040031 | VNTD20400311 | TD2040031: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 03/01/2023 | TD1631461 | VNTD16314617 | TD1631461: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2022 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
6 | 03/01/2023 | GKM | VN000000GKM5 | GKM: Trả cổ tức bằng cổ phiếu năm 2021 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 03/01/2023 | CFPT2208 | VN0CFPT22082 | CFPT2208: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 03/01/2023 | CPNJ2203 | VN0CPNJ22038 | CPNJ2203: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 03/01/2023 | CKDH2213 | VN0CKDH22133 | CKDH2213: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 03/01/2023 | CHPG2220 | VN0CHPG22200 | CHPG2220: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 49 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|