STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01/12/2023 | CTR | VN000000CTR4 | CTR: Thực hiện lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 01/12/2023 | SBP12101 | VN0SBP121015 | SBP12101: Thực hiện lấy ý kiến người sở hữu trái phiếu doanh nghiệp | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
3 | 01/12/2023 | FLC | VN000000FLC6 | FLC: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường lần 2 năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
4 | 01/12/2023 | MPC | VN000000MPC3 | MPC: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 01/12/2023 | PDR12102 | VN0PDR121022 | PDR12102: Thanh toán gốc và lãi trái phiếu kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 08/12/2022 đến và không bao gồm ngày 08/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
6 | 01/12/2023 | CVRE2305 | VN0CVRE23051 | CVRE2305: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 01/12/2023 | CMSN2304 | VN0CMSN23042 | CMSN2304: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 01/12/2023 | CSTB2308 | VN0CSTB23083 | CSTB2308: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 01/12/2023 | CHPG2311 | VN0CHPG23117 | CHPG2311: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 01/12/2023 | CVHM2304 | VN0CVHM23048 | CVHM2304: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 25 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|