STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30/10/2023 | CMSN2301 | VN0CMSN23018 | CMSN2301: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 30/10/2023 | TD2025006 | VNTD20250062 | TD2025006: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 30/10/2023 | CVNM2301 | VN0CVNM23012 | CVNM2301: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 30/10/2023 | CDC | VN000000CDC0 | CDC: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản để thông qua Nghị quyết Đại hội đồng cổ đông | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
5 | 30/10/2023 | CBG12101 | VN0CBG121014 | CBG12101: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thứ hai (từ và bao gồm ngày 05/11/2022 đến nhưng không bao gồm ngày 05/11/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
6 | 30/10/2023 | CNVL2301 | VN0CNVL23014 | CNVL2301: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 30/10/2023 | CPDR2301 | VN0CPDR23014 | CPDR2301: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 30/10/2023 | QTC | VN000000QTC6 | QTC: Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
9 | 30/10/2023 | CHDB2301 | VN0CHDB23015 | CHDB2301: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 30/10/2023 | CVHM2301 | VN0CVHM23014 | CVHM2301: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 25 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|