STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 28/06/2024 | PVI42301 | VN0PVI423013 | PVI42301: Thanh toán lãi kỳ 03 (từ bao gồm ngày 30/01/2024 đến và không bao gồm ngày 30/07/2024 của trái phiếu PVI42301) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
2 | 28/06/2024 | VDP | VN000000VDP2 | VDP: Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
3 | 28/06/2024 | VDS12307 | VN0VDS123078 | VDS12307: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 08 (từ và bao gồm ngày 10/06/2024 đến và không bao gồm ngày 10/07/2024). | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
4 | 28/06/2024 | DC4 | VN000000DC49 | DC4: Trả cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
5 | 28/06/2024 | DND | VN000000DND5 | DND: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
6 | 28/06/2024 | TDS | VN000000TDS0 | TDS: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
7 | 28/06/2024 | VTB | VN000000VTB8 | VTB: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
8 | 28/06/2024 | VGT | VN000000VGT7 | VGT: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
9 | 28/06/2024 | GSP | VN000000GSP1 | GSP: Chi trả cổ tức bằng cổ phiếu năm 2023; Tổ chức ĐHĐCĐ bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
10 | 28/06/2024 | PVG | VN000000PVG5 | PVG: Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 22 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|