STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25/04/2024 | CSTB2326 | VN0CSTB23265 | CSTB2326: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 25/04/2024 | CMWG2312 | VN0CMWG23121 | CMWG2312: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 25/04/2024 | EPH | VN000000EPH9 | EPH: Tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
4 | 25/04/2024 | TD1727397 | VNTD17273978 | TD1727397: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 25/04/2024 | TD1732404 | VNTD17324045 | TD1732404: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
6 | 25/04/2024 | TPB12102 | VN0TPB121022 | TPB12102: Thanh toán tiền gốc và tiền lãi trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ kỳ cuối cùng | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 25/04/2024 | HDB12330 | VN0HDB123307 | HDB12330: Thay đổi thời hạn gửi Thông báo xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 01 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
8 | 25/04/2024 | MSR12303 | VN0MSR123032 | MSR12303: Thay đổi thời hạn gửi Thông báo xác nhận danh sách người sở hữu chứng khoán thực hiện quyền Thanh toán lãi Kỳ 01 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
9 | 25/04/2024 | SZC | VN000000SZC9 | SZC: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
10 | 25/04/2024 | HDB12330 | VN0HDB123307 | HDB12330: Thanh toán lãi trái phiếu Kỳ 01 (từ và bao gồm ngày 06/11/2023 đến và không bao gồm ngày 06/05/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 31 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|