STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 21/08/2024 | TD2035025 | VNTD20350250 | TD2035025: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 21/08/2024 | CVPB2321 | VN0CVPB23218 | CVPB2321: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 21/08/2024 | CACB2307 | VN0CACB23079 | CACB2307: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 21/08/2024 | CVIB2307 | VN0CVIB23072 | CVIB2307: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 21/08/2024 | CMBB2317 | VN0CMBB23175 | CMBB2317: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 21/08/2024 | TD2030017 | VNTD20300172 | TD2030017: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
7 | 21/08/2024 | HQN12102 | VN0HQN121021 | HQN12102: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 13 (từ và bao gồm ngày 09/06/2024 đến và không bao gồm ngày 09/09/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 21/08/2024 | CNG | VN000000CNG0 | CNG: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
9 | 21/08/2024 | TAL12301 | VN0TAL123015 | TAL12301: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thanh toán thứ 5 (kể từ và bao gồm ngày 30/05/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 30/08/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 21/08/2024 | ACB12219 | VN0ACB122190 | ACB12219: Thanh toán tiền lãi, gốc đến hạn của trái phiếu ACB12219 (tiền lãi được tính từ ngày 30/08/2023 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 30/08/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 17 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|