STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12/06/2024 | BCM12102 | VN0BCM121024 | BCM12102: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 11 (từ và bao gồm ngày 15/03/2024 đến và không bao gồm ngày 15/06/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
2 | 12/06/2024 | TCM | VN000000TCM5 | TCM: Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
3 | 12/06/2024 | TD2035023 | VNTD20350235 | TD2035023: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 12/06/2024 | QNP | VN000000QNP1 | QNP: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 12/06/2024 | PDN | VN000000PDN9 | PDN: Trả cổ tức đợt 2 (đợt cuối) năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
6 | 12/06/2024 | HNI | VN000000HNI5 | HNI: Chi trả cổ tức bằng tiền năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
7 | 12/06/2024 | SFG | VN000000SFG2 | SFG: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
8 | 12/06/2024 | KHG12102 | VN0KHG121026 | KHG12102: Thanh toán lãi Trái phiếu doanh nghiệp kỳ 12 (từ và bao gồm ngày 22/04/2024 đến và không bao gồm ngày 22/06/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
9 | 12/06/2024 | TR1 | VN000000TR10 | TR1: Nhận cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
10 | 12/06/2024 | BMI | VN000000BMI0 | BMI: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 23 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|