STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05/11/2024 | BVBS15173 | VNBVBS151739 | BVBS15173: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 05/11/2024 | BVDB20099 | VNBVDB200996 | BVDB20099: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 05/11/2024 | BVBS23243 | VNBVBS232430 | BVBS23243: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 05/11/2024 | LLP12301 | VN0LLP123016 | LLP12301: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 03 (từ và bao gồm ngày 18/08/2024 đến và không bao gồm ngày 18/11/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
5 | 05/11/2024 | BVDB20084 | VNBVDB200848 | BVDB20084: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
6 | 05/11/2024 | BCM | VN000000BCM3 | BCM: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền và Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
7 | 05/11/2024 | HMS | VN000000HMS6 | HMS: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 05/11/2024 | F8812406 | VN0F88124060 | F8812406: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp bằng tiền kỳ thanh toán thứ 1 (từ và bao gồm ngày 14/08/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 14/11/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 05/11/2024 | BVBS23188 | VNBVBS231887 | BVBS23188: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
10 | 05/11/2024 | PD912101 | VN0PD9121019 | PD912101: Lấy ý kiến người sở hữu trái phiếu doanh nghiệp bằng văn bản | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 16 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|