STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 04/11/2024 | TPB12323 | VN0TPB123234 | TPB12323: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của TCPH | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
2 | 04/11/2024 | BVBS22226 | VNBVBS222266 | BVBS22226: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 04/11/2024 | BVBS22249 | VNBVBS222498 | BVBS22249: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
4 | 04/11/2024 | BTV | VN000000BTV8 | BTV: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 04/11/2024 | VIC12404 | VN0VIC124046 | VIC12404: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ thứ 02 (từ và bao gồm ngày 13/08/2024 đến và không bao gồm ngày 13/11/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
6 | 04/11/2024 | TN1 | VN000000TN14 | TN1: Lấy ý kiến của cổ đông bằng văn bản lần 2 năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 04/11/2024 | PC112202 | VN0PC1122025 | PC112202: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 5 (từ và bao gồm ngày 20/05/2024 đến và không bao gồm ngày 19/11/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 04/11/2024 | TPB12324 | VN0TPB123242 | TPB12324: Thanh toán tiền lãi trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ kỳ 1 (từ và bao gồm ngày 01/12/2023 đến và không bao gồm ngày 01/12/2024) của trái phiếu tăng vốn TPBank năm 2023 (TPBL2333015) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 04/11/2024 | GHC | VN000000GHC2 | GHC: Tạm ứng cổ tức đợt 1/2024 (tỷ lệ 20%) | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
10 | 04/11/2024 | MBB12345 | VN0MBB123450 | MBB12345: Thanh toán lãi kỳ thứ nhất (từ và bao gồm ngày 17/11/2023 đến và không bao gồm ngày 17/11/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 11 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|