STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 01/10/2024 | VKT12101 | VN0VKT121015 | VKT12101: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 13 (từ và bao gồm ngày 09/07/2024 đến và không bao gồm ngày 09/10/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
2 | 01/10/2024 | TD1636502 | VNTD16365023 | TD1636502: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
3 | 01/10/2024 | DPQ12203 | VN0DPQ122039 | DPQ12203: Thanh toán lãi TPDN riêng lẻ kỳ 09 (từ và bao gồm ngày 14/07/2024 đến và không bao gồm ngày 14/10/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
4 | 01/10/2024 | DPQ12202 | VN0DPQ122021 | DPQ12202: Đính chính thông tin tại thông báo số 1762/TB-CNVSDC ngày 12/09/2024 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
5 | 01/10/2024 | TCX124012 | VNTCX1240128 | TCX124012: Thanh toán lãi kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 15/07/2024 đến và không bao gồm ngày 15/10/2024) | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
6 | 01/10/2024 | BAB123030 | VNBAB1230309 | BAB123030: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 1 kể từ (và bao gồm) ngày 16/10/2023 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 16/10/2024 của trái phiếu BAB123030 | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 01/10/2024 | SZE | VN000000SZE5 | SZE: Chi cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
8 | 01/10/2024 | TD1626457 | VNTD16264572 | TD1626457: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
9 | 01/10/2024 | SEA | VN000000SEA8 | SEA: Chi trả cổ tức bằng tiền năm 2023 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
10 | 01/10/2024 | MNB | VN000000MNB0 | MNB: Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 14 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|