FUEMAVND - Chứng chỉ Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND
Tên chứng khoán:
Chứng chỉ Quỹ ETF MAFM VNDIAMOND
Mã chứng khoán:
FUEMAVND
Mã ISIN:
VN0FUEMAVND5
Loại chứng khoán:
Chứng chỉ quỹ
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ:
Số 01/2023/GCNETF-VSD do VSD cấp lần đầu ngày 13/03/2023; Số 01/2023/GCNETF-VSDC-38 cấp thay đổi lần 38 ngày 28/10/2024.
Tổng số chứng khoán đăng ký:
24.600.000 Chứng chỉ quỹ
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
246.000.000.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Trụ sở chính
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT | Lần đăng ký | Lý do | Số lượng ĐK | Số lượng hủy ĐK | Giá trị ĐK | Giá trị hủy ĐK | Số GCNĐKCK | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cấp lần đầu | Đăng ký lần đầu | 5.400.000 | 0 | 54.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD | 13/03/2023 |
2 | Điều chỉnh lần 1 | 1.300.000 | 0 | 13.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-1 | 13/04/2023 | |
3 | Điều chỉnh lần 2 | 700.000 | 0 | 7.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-2 | 14/04/2023 | |
4 | Điều chỉnh lần 3 | 900.000 | 0 | 9.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-3 | 19/04/2023 | |
5 | Điều chỉnh lần 4 | 900.000 | 0 | 9.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-4 | 25/04/2023 | |
6 | Điều chỉnh lần 5 | 500.000 | 0 | 5.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-5 | 10/05/2023 | |
7 | Điều chỉnh lần 6 | 500.000 | 0 | 5.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-6 | 12/05/2023 | |
8 | Điều chỉnh lần 7 | 300.000 | 0 | 3.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-7 | 17/05/2023 | |
9 | Điều chỉnh lần 8 | 0 | -500.000 | 0 | -5.000.000.000 | 01/2023/GCNETF-VSD-8 | 09/06/2023 | |
10 | Điều chỉnh lần 9 | 0 | -1.000.000 | 0 | -10.000.000.000 | 01/2023/GCNETF-VSD-9 | 13/06/2023 | |
11 | Điều chỉnh lần 10 | 500.000 | 0 | 5.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-10 | 22/06/2023 | |
12 | Điều chỉnh lần 11 | 1.800.000 | 0 | 18.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-11 | 12/07/2023 | |
13 | Điều chỉnh lần 12 | 3.000.000 | 0 | 30.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-12 | 17/07/2023 | |
14 | Điều chỉnh lần 13 | 1.400.000 | 0 | 14.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-13 | 21/07/2023 | |
15 | Điều chỉnh lần 14 | 1.200.000 | 0 | 12.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-14 | 24/07/2023 | |
16 | Điều chỉnh lần 15 | 1.900.000 | 0 | 19.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-15 | 27/07/2023 | |
17 | Điều chỉnh lần 16 | 800.000 | 0 | 8.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-16 | 28/07/2023 | |
18 | Điều chỉnh lần 17 | 300.000 | 0 | 3.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-17 | 31/07/2023 | |
19 | Điều chỉnh lần 18 | 800.000 | 0 | 8.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSD-18 | 11/08/2023 | |
20 | Điều chỉnh lần 19 | 700.000 | 0 | 7.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-19 | 18/08/2023 | |
21 | Điều chỉnh lần 20 | 300.000 | 0 | 3.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-20 | 23/08/2023 | |
22 | Điều chỉnh lần 21 | 1.000.000 | 0 | 10.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-21 | 11/09/2023 | |
23 | Điều chỉnh lần 22 | 1.000.000 | 0 | 10.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-22 | 26/09/2023 | |
24 | Điều chỉnh lần 23 | 200.000 | 0 | 2.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-23 | 27/10/2023 | |
25 | Điều chỉnh lần 24 | 3.300.000 | 0 | 33.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-24 | 13/11/2023 | |
26 | Điều chỉnh lần 25 | 800.000 | 0 | 8.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-25 | 17/11/2023 | |
27 | Điều chỉnh lần 26 | 100.000 | 0 | 1.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-26 | 30/11/2023 | |
28 | Điều chỉnh lần 27 | 0 | -500.000 | 0 | -5.000.000.000 | 01/2023/GCNETF-VSDC-27 | 06/12/2023 | |
29 | Điều chỉnh lần 28 | 100.000 | 0 | 1.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-28 | 25/12/2023 | |
30 | Điều chỉnh lần 29 | 500.000 | 0 | 5.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-29 | 12/01/2024 | |
31 | Điều chỉnh lần 30 | 500.000 | 0 | 5.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-30 | 22/01/2024 | |
32 | Điều chỉnh lần 31 | 900.000 | 0 | 9.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-31 | 30/01/2024 | |
33 | Điều chỉnh lần 32 | 500.000 | 0 | 5.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-32 | 31/01/2024 | |
34 | Điều chỉnh lần 33 | 600.000 | 0 | 6.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-33 | 27/02/2024 | |
35 | Điều chỉnh lần 34 | 200.000 | 0 | 2.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-34 | 21/03/2024 | |
36 | Điều chỉnh lần 35 | 100.000 | 0 | 1.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-35 | 19/04/2024 | |
37 | Điều chỉnh lần 36 | 500.000 | 0 | 5.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-36 | 12/06/2024 | |
38 | Điều chỉnh lần 37 | 200.000 | 0 | 2.000.000.000 | 0 | 01/2023/GCNETF-VSDC-37 | 20/06/2024 | |
39 | Điều chỉnh lần 38 | 100.000 | 0 | 1.000.000.000 | 0 | 01/2020/GCNETF-VSDC-38 | 28/10/2024 | |
40 | Điều chỉnh lần 39 | 0 | -6.100.000 | 0 | -61.000.000.000 | 01/2023/GCNETF-VSDC-39 | 26/11/2024 | |
41 | Điều chỉnh lần 40 | 0 | -1.100.000 | 0 | -11.000.000.000 | 01/2020/GCNETF-VSDC-40 | 20/12/2024 | |
Tổng cộng: | 33.800.000 | -9.200.000 | 338.000.000.000 | -92.000.000.000 | ||||
Tổng khối lượng CCQ đăng ký: | 24.600.000 | |||||||
Tổng giá trị CCQ đăng ký: | 246.000.000.000 |
Tin tức và sự kiện liên quan
-
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 40
Cập nhật ngày 20/12/2024 - 17:31:41 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 39
Cập nhật ngày 27/11/2024 - 10:10:14 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 38
Cập nhật ngày 29/10/2024 - 10:26:27 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 37
Cập nhật ngày 21/06/2024 - 09:37:33 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 36
Cập nhật ngày 13/06/2024 - 09:51:33 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 35
Cập nhật ngày 19/04/2024 - 17:45:27 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 34
Cập nhật ngày 22/03/2024 - 09:57:04 -
FUEMAVND: Tổ chức Đại hội Nhà đầu tư Thường niên năm 2024
Cập nhật ngày 08/03/2024 - 11:04:17 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 33
Cập nhật ngày 28/02/2024 - 09:25:28 -
FUEMAVND: Điều chỉnh Giấy chứng nhận đăng ký chứng chỉ quỹ ETF thay đổi lần thứ 32
Cập nhật ngày 01/02/2024 - 09:43:11
STT | Ngày đăng ký cuối cùng | Tên quyền |
---|---|---|
1 | 21/03/2024 | FUEMAVND: Tổ chức Đại hội Nhà đầu tư Thường niên năm 2024 |