STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26/06/2025 | CMWG2501 | VN0CMWG25019 | CMWG2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 26/06/2025 | CHPG2501 | VN0CHPG25013 | CHPG2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 26/06/2025 | CMSN2501 | VN0CMSN25013 | CMSN2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 26/06/2025 | PGC | VN000000PGC5 | PGC: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 26/06/2025 | CSTB2501 | VN0CSTB25013 | CSTB2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 26/06/2025 | CVRE2501 | VN0CVRE25015 | CVRE2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 26/06/2025 | CID | VN000000CID7 | CID: Thực hiện chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
8 | 26/06/2025 | CSHB2501 | VN0CSHB25018 | CSHB2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 8 / 8 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|