STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26/05/2025 | CACB2504 | VN0CACB25041 | CACB2504: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 26/05/2025 | CHPG2503 | VN0CHPG25039 | CHPG2503: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 26/05/2025 | CMBB2502 | VN0CMBB25022 | CMBB2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 26/05/2025 | BDG | VN000000BDG3 | BDG: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 26/05/2025 | CVHM2501 | VN0CVHM25019 | CVHM2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 26/05/2025 | CTCB2502 | VN0CTCB25025 | CTCB2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 26/05/2025 | ANV | VN000000ANV3 | ANV: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
8 | 26/05/2025 | CVRE2502 | VN0CVRE25023 | CVRE2502: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 26/05/2025 | CVIC2501 | VN0CVIC25018 | CVIC2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 26/05/2025 | CVIB2501 | VN0CVIB25010 | CVIB2501: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 29 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|