STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25/12/2023 | BVDB20103 | VNBVDB201036 | BVDB20103: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2023 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 25/12/2023 | CPOW2303 | VN0CPOW23037 | CPOW2303: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 25/12/2023 | SGG12102 | VN0SGG121029 | SGG12102: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ thứ 2 (từ và bao gồm ngày 31/12/2022 đến và không bao gồm ngày 31/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
4 | 25/12/2023 | NSS | VN000000NSS1 | NSS: Chi trả tạm ứng cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 25/12/2023 | CII | VN000000CII6 | CII: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
6 | 25/12/2023 | NTH | VN000000NTH2 | NTH: Tạm ứng cổ tức lần 2 năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 25/12/2023 | CVIC2303 | VN0CVIC23039 | CVIC2303: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 25/12/2023 | CHDB2303 | VN0CHDB23031 | CHDB2303: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 25/12/2023 | HTL | VN000000HTL6 | HTL: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
10 | 25/12/2023 | WTO12110 | VN0WTO121101 | WTO12110: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ tính lãi 8 (từ và bao gồm ngày 30/09/2023 đến nhưng không bao gồm ngày 31/12/2023) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 37 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|