| STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19/11/2025 | VIC12507 | VN0VIC125076 | VIC12507: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ thứ 02 (từ và bao gồm ngày 28/8/2025 đến và không bao gồm ngày 28/11/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 2 | 19/11/2025 | CVPB2509 | VN0CVPB25098 | CVPB2509: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 3 | 19/11/2025 | CVNM2508 | VN0CVNM25082 | CVNM2508: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 4 | 19/11/2025 | TD2141039 | VNTD21410392 | TD2141039: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 5 | 19/11/2025 | VSH | VN000000VSH7 | VSH: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 và tạm ứng cổ tức đợt 2 năm 2025 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
| 6 | 19/11/2025 | CSTB2510 | VN0CSTB25104 | CSTB2510: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 7 | 19/11/2025 | PPC | VN000000PPC6 | PPC: Trả cổ tức còn lại năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
| 8 | 19/11/2025 | CVRE2509 | VN0CVRE25098 | CVRE2509: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 9 | 19/11/2025 | TD2136030 | VNTD21360308 | TD2136030: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 10 | 19/11/2025 | CMWG2507 | VN0CMWG25076 | CMWG2507: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 19 bản ghi
| STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
|---|
