STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16/10/2024 | CT3 | VN000000CT33 | CT3: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
2 | 16/10/2024 | TCB12311 | VN0TCB123114 | TCB12311: Mua lại trái phiếu doanh nghiệp trước hạn của tổ chức phát hành | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
3 | 16/10/2024 | CII424002 | VNCII4240020 | CII424002: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 03 (từ và bao gồm ngày 25/07/2024 đến và không bao gồm ngày 25/10/2024) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
4 | 16/10/2024 | CAB | VN000000CAB8 | CAB: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
5 | 16/10/2024 | VPC | VN000000VPC4 | VPC: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 16/10/2024 | VPI12203 | VN0VPI122037 | VPI12203: Thanh toán lãi kỳ 5 (từ ngày 28/04/2024 đến ngày 27/10/2024) trái phiếu doanh nghiệp | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
7 | 16/10/2024 | TBR | VN000000TBR6 | TBR: Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
8 | 16/10/2024 | BAB12311 | VN0BAB123116 | BAB12311: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 01 kể từ (và bao gồm) ngày 30/10/2023 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 30/10/2024 | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
9 | 16/10/2024 | VIF12311 | VN0VIF123110 | VIF12311: Thanh toán lãi kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 31/07/2024 đến và không bao gồm ngày 31/10/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
10 | 16/10/2024 | VIF12312 | VN0VIF123128 | VIF12312: Thanh toán lãi kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 31/07/2024 đến và không bao gồm ngày 31/10/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 12 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|