STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 16/07/2024 | TD1732405 | VNTD17324052 | TD1732405: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 16/07/2024 | NBT | VN000000NBT5 | NBT: Chi trả cổ tức đợt cuối năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
3 | 16/07/2024 | VJC12315 | VN0VJC123153 | VJC12315: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ 2 (từ ngày 25/01/2024 cho đến, nhưng không bao gồm ngày 25/07/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
4 | 16/07/2024 | BVBS21130 | VNBVBS211301 | BVBS21130: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 16/07/2024 | DPQ12204 | VN0DPQ122047 | DPQ12204: Thanh toán lãi TPDN riêng lẻ kỳ 08 (từ và bao gồm ngày 28/04/2024 đến và không bao gồm ngày 28/07/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
6 | 16/07/2024 | TD1737427 | VNTD17374271 | TD1737427: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
7 | 16/07/2024 | TD2131017 | VNTD21310170 | TD2131017: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
8 | 16/07/2024 | TD2126003 | VNTD21260037 | TD2126003: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
9 | 16/07/2024 | HCM | VN000000HCM0 | HCM: Chi trả cổ tức đợt 2 năm 2022 (6,56%/cổ phiếu) và Trả cổ tức năm 2023 (5,22%/cổ phiếu) | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
10 | 16/07/2024 | ASM | VN000000ASM1 | ASM: Chi trả cổ tức năm 2022 và năm 2023 bằng cổ phiếu | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 11 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|