STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14/10/2025 | CVNM2512 | VN0CVNM25124 | CVNM2512: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
2 | 14/10/2025 | CVRE2514 | VN0CVRE25148 | CVRE2514: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
3 | 14/10/2025 | CMBB2512 | VN0CMBB25121 | CMBB2512: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 14/10/2025 | TBR | VN000000TBR6 | TBR: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 14/10/2025 | USC | VN000000USC0 | USC: Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 14/10/2025 | TD2232111 | VNTD22321119 | TD2232111: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
7 | 14/10/2025 | CHPG2519 | VN0CHPG25195 | CHPG2519: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 14/10/2025 | CVPB2514 | VN0CVPB25148 | CVPB2514: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 14/10/2025 | KHD | VN000000KHD2 | KHD: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
10 | 14/10/2025 | BAB124026 | VNBAB1240266 | BAB124026: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 01 kể từ (và bao gồm) ngày 28/10/2024 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 28/10/2025; | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 28 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|