| STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14/10/2025 | BAB124024 | VNBAB1240241 | BAB124024: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 01 kể từ (và bao gồm) ngày 28/10/2024 cho đến (nhưng không bao gồm) ngày 28/10/2025 | Trái phiếu | HNX | Trụ sở chính |
| 2 | 14/10/2025 | BHA | VN000000BHA7 | BHA: Tạm ứng cổ tức đợt 1 năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
| 3 | 14/10/2025 | TPQ12103 | VN0TPQ121033 | TPQ12103: Thanh toán lãi kỳ 08 (từ và bao gồm ngày 21/04/2025 đến và bao gồm ngày 20/10/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
| 4 | 14/10/2025 | CVNM2512 | VN0CVNM25124 | CVNM2512: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 5 | 14/10/2025 | CVRE2514 | VN0CVRE25148 | CVRE2514: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 6 | 14/10/2025 | CMBB2512 | VN0CMBB25121 | CMBB2512: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
| 7 | 14/10/2025 | TPB12424 | VN0TPB124240 | TPB12424: Thanh toán tiền lãi trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ kỳ 01 (từ và bao gồm ngày 11/11/2024 đến và không bao gồm ngày 11/11/2025). | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 8 | 14/10/2025 | TBR | VN000000TBR6 | TBR: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
| 9 | 14/10/2025 | USC | VN000000USC0 | USC: Trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
| 10 | 14/10/2025 | TD2232111 | VNTD22321119 | TD2232111: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 37 bản ghi
| STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
|---|
