STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10/01/2025 | BVDB17265 | VNBVDB172658 | BVDB17265: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 10/01/2025 | VIF12315 | VN0VIF123151 | VIF12315: Thanh toán lãi kỳ 06 (từ và bao gồm ngày 31/10/2024 đến và không bao gồm ngày 31/01/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
3 | 10/01/2025 | VIF12311 | VN0VIF123110 | VIF12311: Thanh toán lãi kỳ 06 (từ và bao gồm ngày 31/10/2024 đến và không bao gồm ngày 03/02/2025) và gốc trái phiếu | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
4 | 10/01/2025 | TD2027008 | VNTD20270086 | TD2027008: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
5 | 10/01/2025 | GVT | VN000000GVT7 | GVT: Chi trả tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
6 | 10/01/2025 | DAD | VN000000DAD2 | DAD: Tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
7 | 10/01/2025 | VIF12312 | VN0VIF123128 | VIF12312: Thanh toán lãi kỳ 06 (từ và bao gồm ngày 31/10/2024 đến và không bao gồm ngày 31/01/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
8 | 10/01/2025 | TD2050035 | VNTD20500359 | TD2050035: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2024 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
9 | 10/01/2025 | VPL | VN000000VPL5 | VPL: Quyền mua cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu | Cổ phiếu | Đại chúng chưa niêm yết | Trụ sở chính |
10 | 10/01/2025 | GKC12102 | VN0GKC121021 | GKC12102: Thanh toán lãi trái phiếu cho kỳ tính lãi 15 (từ và bao gồm ngày 26/10/2024 đến và không bao gồm ngày 26/01/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
Hiển thị: 1 - 10 / 28 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|