STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06/03/2025 | BCM12102 | VN0BCM121024 | BCM12102: Thanh toán lãi trái phiếu kỳ 14 (từ và bao gồm ngày 15/12/2024 đến và không bao gồm ngày 15/03/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
2 | 06/03/2025 | HBD | VN000000HBD1 | HBD: Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025, Tạm ứng cổ tức bằng tiền năm 2024 | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
3 | 06/03/2025 | CVHM2402 | VN0CVHM24020 | CVHM2402: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 06/03/2025 | HPB | VN000000HPB5 | HPB: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025; Tạm ứng cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
5 | 06/03/2025 | TDP | VN000000TDP6 | TDP: Thực hiện quyền tham dự họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 06/03/2025 | MSN12201 | VN0MSN122012 | MSN12201: Thanh toán lãi Kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 21/09/2024 đến và không bao gồm ngày 21/03/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
7 | 06/03/2025 | MSN12203 | VN0MSN122038 | MSN12203: Thanh toán lãi Kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 21/09/2024 đến và không bao gồm ngày 21/03/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
8 | 06/03/2025 | CVRE2402 | VN0CVRE24026 | CVRE2402: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 06/03/2025 | CMBB2404 | VN0CMBB24041 | CMBB2404: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 06/03/2025 | CHPG2403 | VN0CHPG24032 | CHPG2403: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 26 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|