| STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 06/01/2026 | TD2434019 | VNTD24340190 | TD2434019: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2026 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 2 | 06/01/2026 | DHP | VN000000DHP1 | DHP: Chi tạm ứng cổ tức năm 2025 bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
| 3 | 06/01/2026 | SHL12503 | VN0SHL125030 | SHL12503: Thanh toán lãi kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 21/10/2025 đến và không bao gồm ngày 21/1/2026) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 4 | 06/01/2026 | TD1833122 | VNTD18331221 | TD1833122: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2026 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 5 | 06/01/2026 | NHC | VN000000NHC8 | NHC: Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
| 6 | 06/01/2026 | CHA12401 | VN0CHA124018 | CHA12401: Thanh toán lãi kỳ 05 (từ và bao gồm ngày 21/10/2025 đến và không bao gồm ngày 21/01/2026) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 7 | 06/01/2026 | TGI12404 | VN0TGI124046 | TGI12404: Thanh toán lãi trái phiếu cho kỳ tính lãi 05 (từ và bao gồm ngày 17/10/2025 đến và không bao gồm ngày 17/01/2026) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
| 8 | 06/01/2026 | TD1926170 | VNTD19261708 | TD1926170: Thanh toán tiền gốc và lãi trái phiếu năm 2026 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 9 | 06/01/2026 | TD2429007 | VNTD24290072 | TD2429007: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2026 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 10 | 06/01/2026 | SHL12501 | VN0SHL125014 | SHL12501: Thanh toán lãi kỳ 02 (từ và bao gồm ngày 21/10/2025 đến và không bao gồm ngày 21/1/2026) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 16 bản ghi
| STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
|---|
