STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 06/01/2025 | BVBS17081 | VNBVBS170812 | BVBS17081: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
2 | 06/01/2025 | TAS12301 | VN0TAS123018 | TAS12301: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thanh toán thứ ba (kể từ và bao gồm ngày 19/07/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 19/01/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
3 | 06/01/2025 | VNE | VN000000VNE5 | VNE: Mời họp Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 | Cổ phiếu | HOSE | Trụ sở chính |
4 | 06/01/2025 | CHPG2339 | VN0CHPG23398 | CHPG2339: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
5 | 06/01/2025 | CVRE2320 | VN0CVRE23200 | CVRE2320: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
6 | 06/01/2025 | CVPB2319 | VN0CVPB23192 | CVPB2319: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
7 | 06/01/2025 | CVNM2315 | VN0CVNM23152 | CVNM2315: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 06/01/2025 | CSTB2333 | VN0CSTB23331 | CSTB2333: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 06/01/2025 | CVHM2318 | VN0CVHM23188 | CVHM2318: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
10 | 06/01/2025 | CSHB2306 | VN0CSHB23062 | CSHB2306: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 23 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|