STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 05/07/2024 | SZB | VN000000SZB1 | SZB: Chi trả cổ tức còn lại năm 2023 cho cổ đông bằng tiền | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
2 | 05/07/2024 | ORS12101 | VN0ORS121018 | ORS12101: Thanh toán lãi trái phiếu của kỳ 13 (Từ và bao gồm ngày 20/04/2024 đến và không bao gồm ngày 20/07/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
3 | 05/07/2024 | BCG122006 | VNBCG1220065 | BCG122006: Thanh toán lãi Kỳ Tính Lãi 05 (từ bao gồm ngày 20/01/2024 đến và không bao gồm ngày 20/07/2024) | Trái phiếu | HNX | Chi nhánh |
4 | 05/07/2024 | BWS | VN000000BWS8 | BWS: Nhận cổ phiếu phát hành do thực hiện tăng vốn cổ phần từ nguồn vốn chủ sở hữu | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
5 | 05/07/2024 | TAS12301 | VN0TAS123018 | TAS12301: Thanh toán lãi trái phiếu doanh nghiệp kỳ thanh toán thứ hai (kể từ và bao gồm ngày 19/01/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 19/07/2024) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
6 | 05/07/2024 | VSA | VN000000VSA2 | VSA: Chi trả cổ tức năm 2023 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | HNX | Chi nhánh |
7 | 05/07/2024 | CPOW2313 | VN0CPOW23136 | CPOW2313: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
8 | 05/07/2024 | CVIC2312 | VN0CVIC23120 | CVIC2312: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
9 | 05/07/2024 | MBT | VN000000MBT7 | MBT: Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
10 | 05/07/2024 | CVHM2316 | VN0CVHM23162 | CVHM2316: Thực hiện chứng quyền do đáo hạn | Chứng quyền | HOSE | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 23 bản ghi
STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
---|