PET - Cổ phiếu Tổng công ty cổ phần Dịch vụ tổng hợp Dầu khí
Tên chứng khoán:
Cổ phiếu Tổng công ty cổ phần Dịch vụ tổng hợp Dầu khí
Mã chứng khoán:
PET
Mã ISIN:
VN000000PET4
Loại chứng khoán:
Cổ phiếu phổ thông
Mệnh giá:
10.000 đồng
Sàn giao dịch (*):
HOSE
Giấy chứng nhận ĐKCK:
số 64/2007/GCNCP-CNTTLK do TTLKCK Việt Nam cấp lần đầu ngày 13/08/2007, số 64/2007/GCNCP-VSDC-9 cấp thay đổi lần 9 ngày 31/08/2023.
Tổng số chứng khoán đăng ký:
107.334.831 Cổ phiếu
Tổng giá trị chứng khoán đăng ký:
1.073.348.310.000 đồng
Hình thức đăng ký:
Ghi sổ
Nơi quản lý tại VSDC:
Chi nhánh
* Sàn giao dịch theo thông tin TCPH đã đăng ký với VSDC. Việc niêm yết/đăng ký (HOSE, HNX, UPCoM) và giao dịch chứng khoán của TCPH thực hiện theo Quyết định của SGDCK có liên quan.
STT | Lần đăng ký | Lý do | Số lượng | Giá trị | Số GCNĐKCK | Ngày cấp |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cấp lần đầu | Đăng ký lần đầu | 25.530.000 | 255.300.000.000 | 64/2007/GCNCP-CNTTLK | 13/08/2007 |
2 | Điều chỉnh lần 1 | Đăng ký bổ sung | 22.723.500 | 227.235.000.000 | 10/2008/GCNCP-CNTTLK | 21/01/2008 |
3 | Điều chỉnh lần 2 | Đăng ký bổ sung | 7.218.500 | 72.185.000.000 | 117/2009/GCNCP-CNVSD | 15/12/2009 |
4 | Điều chỉnh lần 3 | Đăng ký bổ sung | 14.370.000 | 143.700.000.000 | 64/2010/GCNCP-VSD-3 | 23/11/2010 |
5 | Điều chỉnh lần 4 | Đăng ký bổ sung | 13.268.124 | 132.681.240.000 | 64/2007/GCNCP-VSD-4 | 29/06/2015 |
6 | Điều chỉnh lần 5 | Đăng ký bổ sung | 1.490.000 | 14.900.000.000 | 64/2007/GCNCP-VSD-5 | 19/08/2015 |
7 | Điều chỉnh lần 6 | Đăng ký bổ sung | 2.000.000 | 20.000.000.000 | số 64/2007/GCNCP-VSD-6 | 28/04/2016 |
8 | Điều chỉnh lần 7 | Đăng ký bổ sung | 3.850.000 | 38.500.000.000 | 64/2007/GCNCP-VSD-7 | 26/10/2021 |
9 | Điều chỉnh lần 8 | Đăng ký bổ sung | 8.981.873 | 89.818.730.000 | 64/2007/GCNCP-VSD-8 | 20/02/2023 |
10 | Điều chỉnh lần 9 | Đăng ký bổ sung | 7.902.834 | 79.028.340.000 | 64/2007/GCNCP-VSDC-9 | 31/08/2023 |
Tổng cộng: | 107.334.831 | 1.073.348.310.000 |
Tin tức và sự kiện liên quan
-
PET: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025
Cập nhật ngày 14/02/2025 - 14:32:18 -
PET: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024
Cập nhật ngày 07/03/2024 - 16:42:30 -
PET: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu thay đổi đăng ký niêm yết
Cập nhật ngày 22/09/2023 - 17:31:26 -
PET: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 09
Cập nhật ngày 31/08/2023 - 16:17:31 -
PET: Thực hiện quyền nhận cổ tức bằng cổ phiếu năm 2022
Cập nhật ngày 31/07/2023 - 17:08:38 -
PET: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023
Cập nhật ngày 15/03/2023 - 08:25:45 -
PET: Thông báo ngày hạch toán của cổ phiếu thay đổi đăng ký niêm yết
Cập nhật ngày 08/03/2023 - 09:50:25 -
PET: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký chứng khoán thay đổi lần thứ 08
Cập nhật ngày 21/02/2023 - 08:29:29 -
PET: Thực hiện quyền nhận cổ tức bằng cổ phiếu năm 2021
Cập nhật ngày 09/01/2023 - 14:09:51 -
PET: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022
Cập nhật ngày 12/05/2022 - 16:53:51
STT | Ngày đăng ký cuối cùng | Tên quyền |
---|---|---|
1 | 25/03/2025 | PET: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
2 | 25/03/2024 | PET: Tham dự Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2024 |
3 | 10/08/2023 | PET: Thực hiện quyền nhận cổ tức bằng cổ phiếu năm 2022 |
4 | 29/03/2023 | PET: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2023 |
5 | 19/01/2023 | PET: Thực hiện quyền nhận cổ tức bằng cổ phiếu năm 2021 |
6 | 30/05/2022 | PET: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2022 |
7 | 08/06/2021 | PET: Chi trả cổ tức năm 2020 bằng tiền mặt |
8 | 26/03/2021 | PET: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2021 |
9 | 18/08/2020 | PET: Chi trả cổ tức năm 2019 bằng tiền mặt |
10 | 27/05/2020 | PET: Tổ chức Đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2020 |