| STT | Ngày ĐKCC | Mã CK | Mã ISIN | Tiêu đề | Loại chứng khoán | Thị trường | Nơi quản lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 25/11/2025 | VLP | VN000000VLP5 | VLP: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền | Cổ phiếu | UpCOM | Chi nhánh |
| 2 | 25/11/2025 | TD2328101 | VNTD23281015 | TD2328101: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 3 | 25/11/2025 | TET | VN000000TET6 | TET: Chốt danh sách cổ đông tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 | Cổ phiếu | HNX | Trụ sở chính |
| 4 | 25/11/2025 | BVDB17269 | VNBVDB172690 | BVDB17269: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 5 | 25/11/2025 | BTP | VN000000BTP0 | BTP: Chi trả cổ tức năm 2024 bằng tiền mặt | Cổ phiếu | HOSE | Chi nhánh |
| 6 | 25/11/2025 | SGJ12304 | VN0SGJ123048 | SGJ12304: Thanh toán lãi trái phiếu cho kỳ tính lãi 04 (từ và bao gồm ngày 04/06/2025 đến và không bao gồm ngày 04/12/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Chi nhánh |
| 7 | 25/11/2025 | NS2 | VN000000NS23 | NS2: Tham dự Đại hội đồng cổ đông bất thường năm 2025 | Cổ phiếu | UpCOM | Trụ sở chính |
| 8 | 25/11/2025 | BVDB17318 | VNBVDB173185 | BVDB17318: Thanh toán tiền lãi trái phiếu năm 2025 | Trái phiếu | Trái phiếu chuyên biệt | Trụ sở chính |
| 9 | 25/11/2025 | TCX12503 | VN0TCX125030 | TCX12503: Thanh toán lãi kỳ 1 (từ và bao gồm ngày 10/6/2025 đến và không bao gồm ngày 10/12/2025) | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
| 10 | 25/11/2025 | BID12211 | VN0BID122118 | BID12211: Thanh toán tiền lãi trái phiếu kỳ 3 (từ và bao gồm ngày 09/12/2024 cho đến nhưng không bao gồm ngày 09/12/2025) của trái phiếu BID12211. | Trái phiếu | Trái phiếu riêng lẻ | Trụ sở chính |
Hiển thị: 1 - 10 / 10 bản ghi
| STT | Mã CK | Mã ISIN | Tên chứng khoán | Ngày giao dịch | Ngày hạch toán | Tiêu đề |
|---|
